1
|
030122HANL21120601
|
PL12#&Vải Chính 35%cotton 65%Polyester khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3102.1 MTR
|
2
|
030122HANL21120601
|
PL12#&Vải Chính 35%cotton 65%Polyester khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20128.5 MTR
|
3
|
210122SHA000014399
|
V 60C-40P#&Vải 60%cotton 40%polyester khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5185.26 MTR
|
4
|
210122SHA000014399
|
V 65P-35C#&Vải chính 65%polyester 35%cotton khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5420.9 MTR
|
5
|
1Z757YV06751210484
|
V 90P-10SP#&Vải 90%polyester 10%spandex khổ TB 1.5m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-08-04
|
CHINA
|
232 MTR
|
6
|
1Z757YV00451799299
|
V 65P-35C#&Vải chính 65%polyester 35%cotton khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-08-02
|
CHINA
|
330.4 MTR
|
7
|
220122HANL22010920
|
PL12#&Vải Chính 35%cotton 65%Polyester khổ 1.53m-1.57m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2951.6 MTR
|
8
|
220322SHA000016281
|
V 100POLY#&Vải dệt thoi 100%polyester khổ TB 1.45m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-04-14
|
CHINA
|
10844 MTR
|
9
|
220322SHA000016281
|
V 100POLY#&Vải dệt thoi 100%polyester khổ TB 1.45m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5475 MTR
|
10
|
220322SHA000016179
|
V 100C#&Vải 100% cotton khổ TB 1.45m
|
CôNG TY TNHH NGUồN á CHâU
|
KENTAUR A/S
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4523.9 MTR
|