1
|
280122LQDHCM21121406
|
089#&Túi vải không dệt dùng đựng túi golf, kích thước (640X1300)mm, nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
KOBAYASHI SANGYO CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2325 PCE
|
2
|
310122SDTHCM2201003
|
078#&Vải xơ sợi tổng hợp khổ 175cm, nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
QINGDAO GREAMPLUS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
827.75 MTK
|
3
|
2887118975
|
Nhãn giấy dạng thẻ bài
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
A-POS SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
11637 PCE
|
4
|
2887118975
|
Nhãn mã vạch bằng giấy 45*37mm
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
A-POS SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
638 PCE
|
5
|
78433872381
|
022#&Khung nhựa PVC để đở gậy golf, nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
IMAGION PRODUCT LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
250 PCE
|
6
|
110422SGLC22030272
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1093.93 MTK
|
7
|
110422SGLC22030272
|
082#&Vải lót Nylon khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
4239.17 MTK
|
8
|
110422SGLC22030272
|
082#&Vải lót Nylon khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
27919.69 MTK
|
9
|
120422EGLV149201545926
|
022#&Khung nhựa PVC để đở gậy golf, nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi golf, mói 100%
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
IMAGION PRODUCT LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
645 PCE
|
10
|
120422EGLV149201545926
|
092#&Logo bằng nhựa, nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi golf, mói 100%
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
IMAGION PRODUCT LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
405 PCE
|