1
|
140422799210179000
|
Choline Chloride 60% Powder Feed Grade (bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm) phù hợp Mã số CN: 203-4/20-CN, NSX: TAIAN HAVAY CHEMICALS CO., LTD, Mới 100%
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
240222292475735
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE 70% phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD. HSD: 02/02/2022 - 01/02/2024
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
020121SSLHPH2103881
|
Choline Chloride 60% Powder Feed Grade (bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm) phù hợp Mã số CN: 203-4/20-CN, NSX: TAIAN HAVAY CHEMICALS CO., LTD, HSD 08/12/2021 - 06/12/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
211220HDMUQIHP3636275
|
DL- METHIONINE 99% FEED GRADE, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT số: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: SHANDONG NHU AMINO ACID CO., LTD. HSD:13/12/2020 - 12/12/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NHU (HONGKONG) TRADING CO ., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
5
|
290921COAU7880486670
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLO RIDE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 22/08/2021 - 21/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
108000 KGM
|
6
|
280921COAU7880488190
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 28/08/2021 - 27/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
135000 KGM
|
7
|
070921COAU7880483280
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 15/08/2021 - 14/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
108000 KGM
|
8
|
230821KMTCDLC197082
|
L-THREONINE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO, LTD. HSD: 05/08/2021 - 04/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
81000 KGM
|
9
|
140821COAU7880479230
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLO RIDE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 02/08/2021 - 01/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
108000 KGM
|
10
|
090321COAU7880449230
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 15/02/2021 - 14/02/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
162000 KGM
|