1
|
070422KEHAP2203539
|
18#&Dây băng (bằng nhựa dẻo, K1/4''; 22.400 yds); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20482.56 MTR
|
2
|
070422KEHAP2203539
|
21#&Chun (bằng cao su; K 2-3/4''); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13680 YRD
|
3
|
070422KEHAP2203539
|
20#&Mex dựng (bằng vải, tráng phủ poly vinyl clorua; K60''; 324 yds); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
451.51 MTK
|
4
|
070422KEHAP2203539
|
26#&Dây cotton (bằng vải K3/8''; 48.824 yds); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
44644.67 MTR
|
5
|
070422KEHAP2203539
|
26#&Dây cotton (bằng vải K3/8''; 17.464 yds); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15969.08 MTR
|
6
|
070422KEHAP2203539
|
1#&Vải dệt kim 100% cotton (đã nhuộm, từ bông, định lượng 133g/m2 K58~61''; 1.448 yds); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2051.48 MTK
|
7
|
070422SZNHPG2203239
|
19#&Khóa dây (răng nhựa, chiều dài 24 1/2''-26 1/2'')
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14249 PCE
|
8
|
070422SZNHPG2203239
|
19#&Khóa dây (răng nhựa, chiều dài 22 1/2''-25'')
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
48895 PCE
|
9
|
070422SZNHPG2203239
|
19#&Khóa dây (răng nhựa, chiều dài 8 1/2''-9 1/2'')
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42195 PCE
|
10
|
070422SZNHPG2203239
|
19#&Khóa dây (răng nhựa, chiều dài 24 1/4''-26 1/4'')
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3394 PCE
|