1
|
230322S00155614
|
Bông gốm sứ 1700 độ C, kích thước: 600 x 3600 x 25mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
230322S00155614
|
Cây sứ tròn làm chốt giữ vật liệu trong lò nhiệt, DIA12mmx500mm . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
230322S00155614
|
Cây sứ tròn làm chốt giữ vật liệu trong lò nhiệt, OD12mmx201mm và OD60mmx6mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
140 PCE
|
4
|
230322S00155614
|
Tấm sợi gốm lọai 1900 độ C, kích thước: ngang 600mm, dài 900mm, dầy 60mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
116 PCE
|
5
|
230322S00155614
|
Tấm sợi gốm lọai 1800 độ C, kích thước: ngang 600mm, dài 900mm, dầy 50mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
25 PCE
|
6
|
230322S00155614
|
Tấm sợi gốm lọai 1600 độ C, kích thước: ngang 600mm, dài 900mm, dầy 25mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
90 PCE
|
7
|
230322S00155614
|
Ống gốm sứ nhôm, phi ngoài: 40mm, phi trong: 32mm, dài: 250mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
230322S00155614
|
Ống gốm sứ nhôm, phi ngoài: 60mm, phi trong: 50mm, dài: 200mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
230322S00155614
|
Ống gốm sứ nhôm, phi ngoài: 18mm, phi trong: 13mm, dài: 1000mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
230322S00155614
|
Dây bện 1 lỗ bằng thép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGAMOCHI
|
ZHENGZHOU SHIBO NONFERROUS METALS PRODUCTS CO
|
2022-05-04
|
CHINA
|
40 PCE
|