1
|
230322SCWSH220300165
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn,dùng trong dân dụng và công nghiệp
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
123.85 TNE
|
2
|
130422FS220324053
|
Que thép không gỉ, cán nóng dạng cuộn cuốn không đều 669 (201/TD21), mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 5.5mm,hàm lượng C<=0.1%,Cr<=12.5%, hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDLA.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
84.19 TNE
|
3
|
130422FS220324055
|
Que thép không gỉ, cán nóng dạng cuộn cuốn không đều 669 (201/TD21), mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 5.5mm,hàm lượng C<=0.1%,Cr<=12.5%, hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDLA.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
113.95 TNE
|
4
|
090422COAU7238114380
|
Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 415mm x cuộn,hàm lượng C<=0.2%,Cr<=15%,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
101.1 TNE
|
5
|
110422SCWSH220400113
|
Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-3.0mm) x (410mm-415mm) x cuộn,hàm lượng C<=0.2%,Cr<=15%,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
100.35 TNE
|
6
|
100422SCWSH220400019
|
Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàm lượng C<=0.2%,Cr<=17%,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
52.24 TNE
|
7
|
060422SCWSH220300259
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn,dùng trong dân dụng và công nghiệp
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
78.97 TNE
|
8
|
060422SCWSH220300280
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn,dùng trong dân dụng và công nghiệp
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
52.93 TNE
|
9
|
150322SCWSH220300130
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn,dùng trong dân dụng và công nghiệp
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
49.42 TNE
|
10
|
030322COAU7237240860
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-2.4mm) x 510mm x cuộn,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn,dùng trong dân dụng và công nghiệp
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Long An
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
250.87 TNE
|