1
|
200322AMIGL220107736A
|
Silicone dạng nguyên sinh Silmo-830 (25 Kg/Pail & 0.65 kg/bottle ) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
GUANGDE NIUYUAN YST BOND SEALING MATERIAL CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1039 KGM
|
2
|
170422GLXM22030133
|
Lưới dẫn nhựa Infusion Media VI 160W (L:100m W: 1.5m 160g/m2 1RL=150m2) (Công dụng: dùng trong công nghệ sản xuất Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1350 MTK
|
3
|
170422GLXM22030133
|
Đầu nối bằng nhựa Plastic Three Way Joint T18 (phi 16-18mm) (dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
170422GLXM22030133
|
Đầu nối bằng nhựa Plastic Three Way Joint T10 (phi 10-8mm) (dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
170422GLXM22030133
|
Băng keo nhựa hút chân không Sealant Tape LG150 (L: 15m, W: 12mm, T:3mm, 1RL=15m) (Công dụng: dùng trong công nghệ sản xuất Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
14400 MTR
|
6
|
170422GLXM22030133
|
Ống nhựa Plastic Tube 12-10 (phi 12-10mm),(1RL=50m) (Công dụng: dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3600 MTR
|
7
|
170422GLXM22030133
|
Ống nhựa nhiệt dẻo Spiral Wrap 6-13 (1RL=50m) (Công dụng: dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3200 MTR
|
8
|
170422GLXM22030133
|
Màng nhựa tháo khuôn Release Film LRF150 - 50u, P16 Perforated (L: 100m, W:1.5m, T: 50u Red) (1RL=150m2) (dùng trong công nghệ Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
6000 MTK
|
9
|
170422GLXM22030133
|
Mành nhựa Vacuum Bagging Film LVBF600Y (L:90m W: 12m T: 75u 9R/P,1RL=1080m2) (Công dụng; dùng hút chân không trong ngành công nghệ sản xuất Composites) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10800 MTK
|
10
|
170422GLXM22030133
|
Nỉ thông gió (chưa ngâm tẩm từ vật liệu dệt khác) Breather/ Bleeders 150gsm (L:100m, W:1.52m, 150g/m2, 1RL=152m2) (Công dụng: dùng hút chân không trong ngành công nghệ Composites) Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Và Hóa Chất Te Co Long An
|
SHANGHAI LEADGO-TECH CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2736 MTK
|