1
|
8601262622
|
NK01.PK004#&Thẻ bài giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
NIKEM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5950 PCE
|
2
|
8601262622
|
NK01.PK004#&Thẻ bài giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
NIKEM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
124700 PCE
|
3
|
220122SHSE22011449
|
NK01.V001#&Vải dệt thoi 100% rayon đã nhuộm khổ 59"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
NIKEM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
58927.17 YRD
|
4
|
220122SHEXD2201051
|
CR03.V001#&Vải dệt thoi 96% polyester 4% spandex khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5176.9 YRD
|
5
|
220122SHEXD2201051
|
CR03.V002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6230.3 YRD
|
6
|
220122SHEXD2201051
|
CR03.V009#&Vải dệt thoi 97% polyester 3% spandex khổ 57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6946.2 YRD
|
7
|
220122SHEXD2201051
|
CR03.V008#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4998 YRD
|
8
|
220122SHEXD2201051
|
CR03.V007#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ 57/59"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11441.3 YRD
|
9
|
261221SHEXL2112501
|
CR03.V005#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ 64"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8449.7 YRD
|
10
|
6998647121
|
NK01.PK004#&Thẻ bài giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
NIKEM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
17500 PCE
|