1
|
090122AMIGL220001454A
|
PL19#&Khóa kéo
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
21812 PCE
|
2
|
SSJ2203006A
|
NL01.1#&Vải dệt thoi 100% polyester 54"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
370 YRD
|
3
|
SAM20223013
|
PL34#&Dây dệt, dây viền bằng sợi tổng hợp
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 MTR
|
4
|
SAM20223013
|
PL26#&Vòng chữ, chốt đầu đai
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
SAM20223013
|
PL26#&Vòng chữ, chốt đầu đai
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6900 PCE
|
6
|
SAM20223013
|
PL29#&Thẻ bài, tem dán ( chất liệu giấy)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6090 PCE
|
7
|
SAM20223013
|
PL16#&Nhãn thẻ chất liệu cao su ( silicon) có logo
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3400 PCE
|
8
|
060122DSLSH2112364A
|
PL38#&Dây chun
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7760 MTR
|
9
|
060122DSLSH2112364A
|
PL28#&Nhãn thẻ chính, logo, sử dụng, nhãn cỡ ( chất liệu vải)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2600 PCE
|
10
|
060122DSLSH2112364A
|
PL40#&Dây luồn/ dây lõi viền bằng sợi tổng hợp
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY THáI SơN
|
VINEKOREA PLUS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
71500 MTR
|