1
|
151121YHGJ211181693
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-0901 (1083). Khổ vải: 1.45M. Định lượng: 320g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG BLAIR FABRIC CO.,LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
996.8 MTR
|
2
|
151121YHGJ211181693
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-0903 (001). Khổ vải: 1.45M. Định lượng: 550g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG BLAIR FABRIC CO.,LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
10465.2 MTR
|
3
|
310521HW21053159F
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille), từ xơ polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn. Mã: KMS-MMK-660-09 5045. Khổ 1.45M. Trọng lượng 335g/M2. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1032.1 MTR
|
4
|
310521HW21053159F
|
Vải dệt thoi, loại vải sơnin (chenille), từ xơ polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn. Mã: KMS-MMK-665-09 5044. Khổ 1.45M. Trọng lượng 428g/M2. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1086.4 MTR
|
5
|
040421EGLV 142101438968
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-1402. Khổ vải: 1.48M. Định lượng: 360g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
HANGZHOU SALE TO IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
21960.2 MTR
|
6
|
270521YHGJ210570981
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-0901 (1083). Khổ vải: 1.45M. Định lượng: 370g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG BLAIR FABRIC CO.,LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4929 MTR
|
7
|
181020AMIGL200437269A
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-545. Khổ vải: 1.48M. Màu xám. Định lượng: 390g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
HANGZHOU SALE TO IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
369.2 MTR
|
8
|
181020AMIGL200437269A
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-243W. Khổ vải: 1.45M. Màu xám. Định lượng: 340g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
HANGZHOU SALE TO IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1391.4 MTR
|
9
|
181020AMIGL200437269A
|
Vải dệt thoi 100% POLYESTER - UPHOLSTERY FABRICS. Mã: KMS-1402. Khổ vải: 1.45M. Màu xám. Định lượng: 360g/M2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
HANGZHOU SALE TO IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
4183.4 MTR
|
10
|
010120LX191200254
|
Vải dệt thoi - UPHOLSTERY FABRIC (KMS-SF-1402), có tỷ trọng sợi filament polyester 100%, dạng cuộn, khổ 145 cm, định lượng 379gsm ( 379 g/m2), nguyên liệu để làm tấm bọc ghế sopha. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KMS MINH HưNG
|
TONGXIANG HEZHONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
21272.6 MTR
|