1
|
164334727328
|
NBAG#&Túi vải dùng đựng sản phẩm (DUST BAG)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
610 PCE
|
2
|
164334727328
|
SD-14#&Nhãn giấy (STICKER)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
2500 PCE
|
3
|
164334727328
|
SD-14#&Nhãn giấy (LABEL TAG)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
6993006705
|
SD-05#&Móc khóa 0.3mm (KEY RING)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
140919UBQDVN1909006
|
SD-12#&Trang trí đầu dây kéo bằng kim lọai ( ZIP PULLER)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
11554 PCE
|
6
|
140919UBQDVN1909006
|
SD-10#&Nhãn vải 100% Polyester 3cm x 2cm (LABEL)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
23330 PCE
|
7
|
140919UBQDVN1909006
|
MB-05#&Chỉ may (THREAD)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
987000 MTR
|
8
|
140919UBQDVN1909006
|
JW-01#&Dây kéo khổ 10 mm (#5) (ZIPPER)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
5699 MTR
|
9
|
140919UBQDVN1909006
|
JW-02#&Đầu dây kéo khổ 10mm (#5) (SLIDER)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
45655 PCE
|
10
|
140919UBQDVN1909006
|
W9MM#&Dây viền 9mm (WEBBING)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên K & T
|
MASUDA CO.,LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
8700 MTR
|