|
1
|
129288870427
|
NHÃN GIẤY GIÁ
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2020-08-01
|
CHINA
|
38664 PCE
|
|
2
|
122893570268
|
NHÃN GIẤY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2020-01-17
|
CHINA
|
19917 PCE
|
|
3
|
129288862554
|
NHÃN GIẤY GIÁ
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2019-12-16
|
CHINA
|
11784 PCE
|
|
4
|
131916699475
|
NHÃN GIẤY GIÁ
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2019-12-16
|
CHINA
|
38355 PCE
|
|
5
|
122884694859
|
NHÃN GIẤY GIÁ
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2019-09-12
|
CHINA
|
11784 PCE
|
|
6
|
442868094640
|
NHÃN GIẤY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2019-02-15
|
CHINA
|
4110 PCE
|
|
7
|
2716667122
|
Nhãn giấy trắng và đen
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES LLC LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
4110 PCE
|
|
8
|
442868064280
|
NHÃN GIẤY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2018-11-06
|
CHINA
|
7884 PCE
|
|
9
|
442868038525
|
NHÃN GIẤY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES 4403046751
|
2018-08-17
|
CHINA
|
14316 PCE
|
|
10
|
4456049356
|
Nhãn giấy - PA-Perm LB On Sheets. Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gốm Sứ Đại Kim
|
FINELINE TECHNOLOGIES LLC LTD
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
13356 PCE
|