1
|
Cá Lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus/elongatus). Kích cỡ : 1,5-4,0kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus ). Kích cỡ : 4-8kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculatus). kích cỡ : 0,2 - 2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
Cá Lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus/elongatus). Kích cỡ : 1,5-4,0kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus ). Kích cỡ : 4-8kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculatus). kích cỡ : 0,2 - 2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
Cá Lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus/elongatus). Kích cỡ : 1,5-4,0kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-04-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus ). Kích cỡ : 4-8kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-04-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculatus). kích cỡ : 0,2 - 2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-04-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
Cá Lăng chấm sống (tên khoa học: Hemibagrus guttatus/elongatus). Kích cỡ : 1,5-4,0kg/con. Dùng làm thực phẩm
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGUYễN PHONG
|
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|