1
|
110718VLS18071001HPG
|
KR001#&Vải 100% Nylon ( khổ 55'')
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
CHORI (CHINA) CO.,LTD
|
2018-07-17
|
CHINA
|
4289.35 MTK
|
2
|
030718SHA184220186A
|
KR061#&Lông Vũ (Lông Ngỗng đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO.LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
828 KGM
|
3
|
080718FCX118070224
|
KR092#&Vải 100% Cotton ( khổ 55'')
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
KIND IMPACT LIMITED
|
2018-07-13
|
CHINA
|
1737.29 MTK
|
4
|
290618SHA184220184A
|
KR030#&Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
316 KGM
|
5
|
290618SHA184220184A
|
KR030#&Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
2415 KGM
|
6
|
010718ASLSHHAI180630C
|
KR135#&Dải lông thú cắt sẵn ( đã qua xử lý )
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
ZAOQIANG COUNTY YUXIN FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
4263 PCE
|
7
|
280618SHSM18061887
|
KR061#&Lông Vũ (Lông Ngỗng đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
487 KGM
|
8
|
280618SHSM18061887
|
KR058#&Lông vũ (Lông Vịt đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
961 KGM
|
9
|
010718FCX118060514
|
KR001#&Vải 100% polyester ( khổ 58'')
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
41975.45 MTK
|
10
|
010718FCX118060514
|
KR001#&Vải 100% polyester ( khổ 57'')
|
Công ty TNHH MTV KR Việt Nam
|
SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
35900.66 MTK
|