1
|
171121JJMJJSGHNC100228
|
Đá Nhân tạo : nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1243.28 MTK
|
2
|
161121JJMWASGWNC100254
|
Đá Granite tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m)1.60 - 1.80; W (m) 0.60 - 0.80; T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
828.5 MTK
|
3
|
261121COAU7235268270BTX
|
Đá Nhân tạo : nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
828.8 MTK
|
4
|
261121COAU7235268270BTX
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
414.8 MTK
|
5
|
271121GS2126SSG366
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
XIAMEN QUEEN COMMERCE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
414.8 MTK
|
6
|
221121SNKO03B211100019
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
416 MTK
|
7
|
241121JJ2146SSG402
|
Đá Nhân tạo : nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
416.56 MTK
|
8
|
241121JJ2146SSG402
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGZHOU QIYUN TRADING CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
414.8 MTK
|
9
|
201121CKCOHKG0014471
|
Đá Nhân tạo : nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
GUANGXI HEZHOU CITY GUIDA TRADE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
412.24 MTK
|
10
|
281121GS2126SSG352
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
|
CôNG TY TNHH MTV HACOSTONE
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
825.6 MTK
|