1
|
010422SW2218SHP251
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6150 KGM
|
2
|
010422SW2218SHP250
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6270 KGM
|
3
|
030322LA2206SHP253
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
7695 KGM
|
4
|
030322LA2206SHP252
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
7500 KGM
|
5
|
250122HK2202SHP250
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
250122HK2202SHP251
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7380 KGM
|
7
|
290322SO2208SHP253
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
6750 KGM
|
8
|
290322SO2208SHP254
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6750 KGM
|
9
|
170322TC041FZHP201
|
Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUZHOU SHOU SEI FOODS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
8847 KGM
|
10
|
030422SW2218SHP255
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
GUIXI QINGMAOJING TEA CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
17401 KGM
|