1
|
90720112000010400
|
Máy hàn điện DC- Bluthunder teo hóa đơn số 0000599 ngày 11/10/2019
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
90720112000010400
|
Máy hàn. Model: YC-300WP5AC/DC theo tờ khai số 101507424650 ngày 14/07/2017
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
90720112000010400
|
MAY HAN 350RX1 theo tờ khai số 101330778140 ngày 29/03/2017
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
90720112000010400
|
Máy hàn Interver CO2/MAG, hiệu: PANASONIC theo tờ khai số 101162384960 ngày 05/12/2016
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
90720112000010400
|
máy hàn theo tờ khai số 100959052131 ngày 02/07/2016
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
90720112000010400
|
Máy hàn và thiết bị hàn theo tờ khai số 100785769710 ngày 21/03/2016
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
90720112000010400
|
Máy hàn và thiết bị hàn theo tờ khai số 100785769710 ngày 21/03/2016
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
90720112000010400
|
Máy hàn điện DC- Bluthunder theo tờ khai số ngày 11/10/2019
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
90720112000010400
|
Máy hàn. Model: YC-300WP5AC/DC theo tờ khai số 101507424650 ngày 14/07/2017
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
90720112000010400
|
MAY HAN 350RX1 theo tờ khai số 101330778140 ngày 29/03/2017
|
Công Ty TNHH Mosnic Việt Nam
|
CONG TY TNHH MOSNIC VIET NAM
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 SET
|