1
|
180521SHASE21050096
|
TH108#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% coton khổ 59'' ( 532 yard ) ( 101.51 g/m2 )
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
729.01 MTK
|
2
|
180521SHASE21050096
|
NPL07#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57'' ( 4748 yard )( 142.86 g/m2 ), mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
6285.73 MTK
|
3
|
180521SHASE21050096
|
NPL08#&Khóa kéo răng nhựa làm từ nhựa PP, dài 50 cm, dùng cho may mặc , mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
2047 PCE
|
4
|
180521SHASE21050096
|
NPL23#&Ozê bằng sắt ( 2 chiếc/ bộ ),17mm, dùng làm phụ liệu may mặc, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
8350 SET
|
5
|
180521SHASE21050096
|
TH18#&Nhãn vải 2.5 x 6 cm từ vật liệu dệt thoi 100% polyester , đã in , mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
12240 PCE
|
6
|
180521SHASE21050096
|
NPL03#&Thẻ bài bằng giấy đã in 3 cm x20 cm dùng cho may mặc , mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
2040 PCE
|
7
|
180521SHASE21050096
|
NPL04#&Giấy chống ẩm ( 30x40cm )
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
180521SHASE21050096
|
DLPCS#&Dây luồn mũ tròn 1MM , mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
540 PCE
|
9
|
180521SHASE21050096
|
NPL13#&Dây luồn tròn ( dải bện, dạng sợi không thêu) 100% cotton, 5mm / 3,700 yard, mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
3383.28 MTR
|
10
|
180521SHASE21050096
|
TH13#&Cúc dập sắt 4 chi tiết/bộ, 17mm mới 100%
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Hưng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
18550 SET
|