1
|
030222SHA0738344
|
53#&Dây chun được bọc vật liệu dệt bên ngoài. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
29232.28 YRD
|
2
|
030222SHA0738344
|
NK05#&Dây viền (dây dệt) bằng vải khổ nhỏ 1-2cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
37195.98 YRD
|
3
|
030222SHA0738344
|
47#&Nhãn dệt đã in. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
17760 PCE
|
4
|
030222SHA0738344
|
35#&Vải lót 100% polyester dệt thoi đã nhuộm, khổ 146/152cm - 39,017 mét, định lượng 90 GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
68351.36 MTK
|
5
|
030222SHA0738344
|
35#&Vải lót 100% polyester dệt thoi đã nhuộm, khổ 145/148cm - 39,017 mét. Định lượng 60GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
57745.16 MTK
|
6
|
030222SHA0738344
|
1#&Vải Chính 100% polyester đã nhuộm khổ 145/150cm - 54540 mét, định lượng 120 GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
86310 MTK
|
7
|
030222SHA0738344
|
NK87#&Vải dệt kim 100% polyester đã nhuộm, khổ 150/155cm - 2580.24 Mét, định lượng 220 GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3999.37 MTK
|
8
|
030222SHA0738344
|
56#&Cúc nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
171296 PCE
|
9
|
030222SHA0738344
|
54#&Khuy Oze bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
35520 SET
|
10
|
030222SHA0738344
|
52#&Khóa nylon, kích thước 16-21cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
51372 PCE
|