1
|
060122NBHCM1120033C
|
57NLNK#& Vải 95% Polyester 5% Spandex đã nhuộm dệt kim khổ 58/60'' ( có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su )
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13560.8 YRD
|
2
|
190122ICS2112386
|
01NLNK#&Vải 100% Rayon đã in dệt thoi khổ 53/54
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2313 YRD
|
3
|
290122BOSH22010720
|
01NLNK#&Vải 100% Rayon đã in dệt thoi khổ 53/54
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3549 YRD
|
4
|
300322I236255860041
|
54NLNK#&Vải 95% Polyester 5% Spandex đã nhuộm dệt kim khổ 58/60" ( có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su )
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10291.2 YRD
|
5
|
112200015279406
|
113NLNK#&Vải 95% rayon 5% spandex dệt kim khổ 58/60#&CN (từ xơ tái tạo)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2648.4 YRD
|
6
|
112200013666129
|
76NLNK#&Vải 65% Rayon 35% Polyester đã nhuộm dệt thoi khổ 57 ( từ xơ Staple tái tạo )#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1200 YRD
|
7
|
112200013666129
|
68NLNK#&Vải 100% Rayon đã nhuộm dệt thoi khổ 56/57 "#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2177.07 YRD
|
8
|
112200013666129
|
59NLNK#&Vải 100% Polyester đã in dệt thoi khổ 57/58" ( có tỷ trọng sợi filament Polyester dún từ 85% trở lên )#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-06-01
|
CHINA
|
9160.82 YRD
|
9
|
112200013666129
|
58NLNK#&Vải 65% Rayon 35% Polyester đã nhuộm dệt thoi khổ 57/58 ( từ xơ Staple tái tạo )#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8927.41 YRD
|
10
|
112200013666129
|
56NLNK#&Vải 65% Polyester 35% rayon đã nhuộm dệt thoi khổ 56/57" #&CN
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TIếN AN
|
DULOS INC.,
|
2022-06-01
|
CHINA
|
11294.59 YRD
|