1
|
050422HVNSGN2D016
|
AC014#&Kẹp size (bằng nhựa, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
2
|
050422HVNSGN2D016
|
AC013#&Móc treo (bằng nhựa, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11490 PCE
|
3
|
DIM017474526
|
AC009#&Thun (dây thun dệt, được bọc bằng vật liệu dệt, khổ 50mm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5410 YRD
|
4
|
040422DFS702019166
|
AC027#&Dây luồn ( dây vải dệt, khổ 1/4", hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
146097 YRD
|
5
|
040422DFS702019166
|
AC032#&Dây dệt trang trí (khổ 3/8", hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36500 YRD
|
6
|
280122DFS067155461
|
FA158#&Vải chính (vải dệt kim) 83% Nylon 17% Spandex 62". Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6269 YRD
|
7
|
280122DFS067155461
|
FA005#&Vải chính (vải dệt kim) 87% Polyester 13% Spandex 58/60". hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
776 YRD
|
8
|
281221DFS067154614
|
FA027#&Vải chính 94% Polyester 6% Spandex 58/60". Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12500.5 YRD
|
9
|
010122DFS035137043
|
FA095#&Vải chính (vải dệt kim) 77% Polyamide 23% Elastane 65/67". Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
595.5 YRD
|
10
|
281221PHCM210123
|
FA152#&Vải chính ( vải dệt kim) 69% Nylon 31% Lycra khổ 57''. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
MAKALOT INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
813 YRD
|