1
|
78412451375
|
BL20-1003#&Vải dệt kim tạo vòng lông ngắn một mặt, chất liệu 95% POLYESTER 5% POLYURETHANE, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 180 g/m2, dạng cuộn, khổ vải 160cm.
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
4897.3 MTK
|
2
|
240820CXSHA20082590
|
BL20-1002#&Vải dệt kim tạo vòng lông ngắn một mặt, chất liệu 100% POLYESTER, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 290 g/m2, dạng cuộn, khổ vải 165cm.
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
3491.1 MTK
|
3
|
240820CXSHA20082590
|
BL20-1002#&Vải dệt kim tạo vòng lông ngắn một mặt, chất liệu 100% POLYESTER, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 290 g/m2, dạng cuộn, khổ vải 165cm.
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
3491.1 MTK
|
4
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-4100#&Chốt chặn
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
31000 PCE
|
5
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-4001#&Cúc đính
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
31000 PCE
|
6
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-4000#&Cúc dập 4 thành phần
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
77000 SET
|
7
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-3000#&Khóa kéo (Khóa túi)
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
40047 PCE
|
8
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-3000#&Khóa kéo (Khóa chính)
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
23582 PCE
|
9
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-2000#&Bông tấm (sản phẩm không dệt chưa ngâm tẩm, ép lớp) 100%Polyester, trọng lượng 60g/m2
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
5999.38 MTR
|
10
|
180619OEWTL19060005
|
BL19-2000#&Bông tấm (sản phẩm không dệt chưa ngâm tẩm, ép lớp) 100%Polyester, trọng lượng 50g/m2
|
Công Ty TNHH May Bảo Lộc
|
MH & CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
3099.82 MTR
|