1
|
ASQHN211217
|
37#&Dải lông thú (lông thỏ) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
060721FCX121070108
|
27#&Vải 290T 100% Polyester, khổ 56'', đã nhuộm màu trắng, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
12603 MTK
|
3
|
050721SHHPG21752631
|
01#&Vải 100% Poly, đã nhuộm màu đen, khổ 56", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4848.8 MTK
|
4
|
050721SHHPG21752631
|
01#&Vải 100% Poly, đã nhuộm màu xanh nhạt, khổ 56", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2858.81 MTK
|
5
|
050721SHHPG21752631
|
01#&Vải 100% Poly, đã nhuộm màu trắng, khổ 56", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3222.99 MTK
|
6
|
ASQHN211124B
|
37#&Dải lông thú (lông cáo) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
ASQHN211124B
|
37#&Dải lông thú (lông cáo) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
ASQHN211124B
|
37#&Dải lông thú (lông cáo) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
ASQHN211124B
|
37#&Dải lông thú (lông cáo) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
VLA112301HAN
|
37#&Dải lông thú (lông cáo) đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN KHANG HD
|
GOGAM CO., LTD/NANGONG CITY YICAI FUR AND LEATHER CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1097 PCE
|