1
|
240821LHZHPG21080201XM
|
Tổ máy phát điện Diesel model:PIJI100,cs:100KVA/80KW,không chuyển nguồn tự động,dùng trong nhà xưởng,không dùng trong phòng nổ,có vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3pha 400V,50Hz.Seri:21W4421069,mới100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
190721XMNS004386
|
Tổ máy phát điện Diesel model:AC836,công suất:760KVA/608KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,ko vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3pha 380V,50Hz.Nsx:Fujian APG Power Co.,ltd.Seri:20W6551578,mới100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
190721XMNS004386
|
Tổ máy phát điện Diesel model:GC275,công suất:250KVA/200KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,ko vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3pha 400V,50Hz.Nsx:Fujian APG Power Co.,ltd.Seri:21W3300807,mới100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
240421SHAS022594
|
Tổ máy phát điện Diesel model:AC438,công suất:400KVA/320KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,ko vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3 pha 230V/400V,50Hz.Năm sx:2021.Hiệu:MBKL.Seri:Z21041832,mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
JIANGSU MINGBANG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
240421SHAS022594
|
Tổ máy phát điện Diesel model:AC438,công suất:400KVA/320KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,ko vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3 pha 230V/400V,50Hz.Năm sx:2021.Hiệu:MBKL.Seri:Z21041832,mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
JIANGSU MINGBANG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
120920SHAHPHK90015
|
Tổ máy phát điện Diesel, model:DGK100,công suất:100KVA/80KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,có vỏ chống ồn,có đề,xoay chiều 3 pha 230V/400V,50Hz.Seri:Z20096106.Năm sx:2020.Hiệu:MBKL.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
JIANGSU MINGBANG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
020620LFZHPG205705XM
|
Tổ máy phát điện chạy xăng,xoay chiều,3 pha, model: JET8500,S/N:7200501; 7200502, công suất: 7KW,điện áp 220V, không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,có đề.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
FUZHOU JET ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
020620LFZHPG205705XM
|
Tổ máy phát điện chạy xăng, xoay chiều 3 pha, model: JET6500,S/N:5200501; 5200502;5200503;5200504;5200505;5200506, công suất: 5KW,điện áp 220V, không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,có đề.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
FUZHOU JET ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6 SET
|
9
|
020620LFZHPG205705XM
|
Tổ máy phát điện chạy xăng,xoay chiều,3 pha,model: JET4500,S/N: 3200501; 3200502;3200503;3200504;3200505;3200506,công suất: 2.8KW,điện áp 220V, không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,có đề.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
FUZHOU JET ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6 SET
|
10
|
020620LFZHPG205705XM
|
Tổ máy phát điện chạy xăng,xoay chiều,3 pha, model: JET8500,S/N:7200501; 7200502, công suất: 7KW,không chuyển nguồn tự động,không phòng nổ,có đề.Năm sx: 2020. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Maruchi Việt Nam
|
FUZHOU JET ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2 SET
|