1
|
011218COAU7042811780
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-12-23
|
CHINA
|
20160 KGM
|
2
|
131218COAU7058110500
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
DONGTAI HONGDA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
22400 KGM
|
3
|
SITRNBCL010919
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
DONGTAI HONGDA INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
22400 KGM
|
4
|
121118COAU7042474840
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-11-21
|
CHINA
|
20160 KGM
|
5
|
271018AAGS022852
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-11-08
|
CHINA
|
20160 KGM
|
6
|
2709180348528070
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-10-08
|
CHINA
|
20160 KGM
|
7
|
230918COAU7042409880
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-10-02
|
CHINA
|
20160 KGM
|
8
|
1009180348526080
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-09-19
|
CHINA
|
20160 KGM
|
9
|
270818COAU7042372780
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
20160 KGM
|
10
|
170818AAWE017228
|
NPL001#&Đậu cove đông lạnh
|
Công Ty TNHH Lusun
|
QINGDAO LSXY IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2018-08-29
|
CHINA
|
20160 KGM
|