1
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 40mF Q-2.4 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 30mF-289 12Q Q-2.3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại HF 8#Q-1.9~1.93 289 12Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-230-289 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-230-289 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-250-289 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-220 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-75-289 14Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 3A F260 -289 12Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
190320VIS-607323
|
Khuôn định hình đúc kim loại 310 2Z-76-289 12Q . Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIH GANG PRECISE ENTERPRISE
|
LIH GANG PRECISE ENTERPRISE CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
300 PCE
|