1
|
7761 6745 1097
|
Bộ đo mức của chất lỏng, 1 bộ gồm 1 cái (Level Transmitter,model:ARL5000-H3-25A-NN-NN,Range 0-35 mm,Connection DN125 ,PN16) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
7761 6745 1097
|
Thiết bị đo lưu lượng dùng đo chất lỏng 1 bộ gồm 1 cái (Thermal Mass Flowmeter ,Model: ATF2000-F0015-42N-NNN-AD-N-EX,Flang type Size 15 mm,Material SS304,Connection DN15 ,PN16) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
7761 6745 1097
|
Thiết bị đo lưu lượng dùng đo chất lỏng 1 bộ gồm 1 cái (Electromagnetic Flowmeter ,Model: AMF900-N0080-SJZ80-010-N Liner Neoprene Size 80 mm Electrode material SS316L,AMC2100-AC-SW-NN-NN) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
7761 6745 1097
|
Thiết bị đo lưu lượng dùng đo chất lỏng 1 bộ gốm 1 cái (Electromagnetic Flowmeter ,Model: AMF900-P0065-S2R84-NNN-N,With Converter AMC3200-AC-CP-NN-NN) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
7761 6745 1097
|
Thiết bị đo lưu lượng dùng đo chất lỏng 1 bộ gồm 1 cái (Ultrasonic Flowmeter ,Model: AUF610-S-B1-05,Detector small sensors,15~100mm(1/2"-4")-40~+110 độC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
773959078465
|
Thiết bị đo lưu lượng dạng cánh xoáy 1 bộ gồm 1 cái ( Swirl Flowmeter ,Model: ASF7100-S4-065-JB-EX ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2021-06-14
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
773959078465
|
Thiết bị đo lưu lượng dạng cánh xoáy 1 bộ gồm 1 cái ( Swirl Flowmeter ,Model: ASF7100-S4-040-JB-EX ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2021-06-14
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
773959078465
|
Thiết bị đo lưu lượng dạng cánh xoáy 1 bộ gồm 1 cái ( Swirl Flowmeter ,Model: ASF7100-S4-050-JB-EX ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
ALIA GROUP INC..
|
2021-06-14
|
CHINA
|
5 SET
|
9
|
160521ZSNHCM215080
|
Bộ lọc cặn dùng cho đường ống ( Flang End Basket Strainer ) Type:2049B,DN40,Material Á-CF8 (SS304),40 mesh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
HAITIMA CORPORATION
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
160521ZSNHCM215080
|
Van điều khiển bắng khí nén,đóng mở (Pneumatic on/off Valve ) Valve Type :2019D Size: DN50,HDT-075,HSV-310,ALS-200-M2.HAFR30,mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Natachi
|
HAITIMA CORPORATION
|
2021-05-26
|
CHINA
|
3 PCE
|