1
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER HALS-622 (Poly(4-hydroxy-2,2,6,6-tetramethyl-1-piperidine ethanol-alt-1,4-butanedioic acid - Chất kháng tia cực tín dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 65447-77-0
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER AO - 1010 ( Pentaerythritol tetrakis [3- (3 ', 5'-di-tert-butyl-4'-hydroxyphenyl) propionate] - Chất chống oxi hóa dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 6683-19-8
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER 4125 (BAYFERROX 4125) (Bột màu vô cơ, sắc tố đỏ, dùng trong ngành nhựa) CAS: 1309-37-1
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER 4112 BLUE (Bột màu hữu cơ màu xanh da trời, dùng trong ngành nhựa), CAS NO: 57455-37-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWDER PIGMENT RED 254 (Bột màu hữu cơ màu đỏ, dùng trong ngành nhựa) CAS NO :84632-65-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER 531 YELLOW (CYASORB UV-531 Light Absorber- Bột màu hữu cơ, màu bạc, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 1843-05-6
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER UV-234 YELLOW (2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(1-methyl-1-phenylethyl)phenol) ( Bột phân tán trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS:70321-86-7
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER FLUORESCENT PIGMENT RED (Bột màu huỳnh quang vô cơ, sắc tố đỏ, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2470 KGM
|
9
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWER IRON OXIDE YELLOW (PIGMENT YELLOW 42 (77492) - Bột màu vô cơ, sắc tố vàng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 52174-11-1
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
141221YMLUI221021495
|
COLOR POWDER 1190 YELLOW (Yellow Pigment) Bột màu hữu cơ sắc tố vàng, dùng trong ngành nhựa, CAS NO: 129423-54-7
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
700 KGM
|