1
|
300322GOSUSNH1402182
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
776525993632
|
DN1#&Đệm nhựa
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
776525993632
|
LXD1#&Mắt gà ( lỗ xâu dây )
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 SET
|
4
|
050322RAFL2203011
|
FP2#&Vải 100% polyester 57"/58"
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7679.4 YRD
|
5
|
080322JMI-22020052-01
|
ND1#&Nhãn dệt in
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3100 PCE
|
6
|
080322JMI-22020052-01
|
ND1#&Nhãn dệt in
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1910 PCE
|
7
|
080322JMI-22020052-01
|
ND1#&Nhãn dệt in
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
375860 PCE
|
8
|
080322JMI-22020052-01
|
LXD1#&Mắt gà ( lỗ xâu dây )
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13200 SET
|
9
|
080322JMI-22020052-02
|
K1#&Kẹp các loại
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6375 PCE
|
10
|
080322JMI-22020052-01
|
K22A2#&Keo ép các loại (dùng trong ngành may khổ 1cm hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2200 MTR
|