1
|
020422H0105439
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HENAN GP CHEMICALS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22 MIC
|
2
|
250322EBNKGCLI220074
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
SINOCHEM NANJING CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
050422EWTSE2202-192
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HENAN GP CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
22 MIC
|
4
|
050422GUANZHOU2203236
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HEFEI HOME SUNSHINE PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
22 MIC
|
5
|
050422GUANZHOU2203235
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HEFEI HOME SUNSHINE PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
22 MIC
|
6
|
25032210570986
|
Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
HENAN XIANGTONG IMPORT&EXPORT CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
22 MIC
|
7
|
130322SNLCSHVL0250080
|
Nguyên liệu sản xuất chất kết dính-Polyvinyl Alcohol PVA2688, kết quả PTPL số theo phiếu đề xuất số 033/PDX-NV (03/01/2020), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
SINOCHEM NANJING CORPORATION
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
130322SNLCSHVL0250080
|
Nguyên liệu sản xuất chất kết dính-Polyvinyl Alcohol PVA2488, kết quả PTPL số theo phiếu đề xuất số 033/PDX-NV (03/01/2020), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
SINOCHEM NANJING CORPORATION
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
130322SNLCSHVL0250080
|
Nguyên liệu sản xuất chất kết dính-Polyvinyl Alcohol PVA1799, kết quả PTPL số theo phiếu đề xuất số 033/PDX-NV (03/01/2020), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
SINOCHEM NANJING CORPORATION
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
130222SNLCSHVL0250039
|
Nguyên liệu chất kết dính-Polyvinyl Alcohol PVA2688, kết quả PTPL số theo phiếu đề xuất số 033/PDX-NV (03/01/2020), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KOATSU GAS KOGYO Việt Nam
|
SINOCHEM NANJING CORPORATION
|
2022-02-23
|
CHINA
|
6000 KGM
|