1
|
250122SNLCNBVLA740059A
|
NPL70#&Vải dệt kim có thành phần 95%Polyester 5% Spandex khổ 59/60" , trọng lượng 250g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
55981.68 MTK
|
2
|
160122HQYWL22010007
|
NPL35#&Cúc dập/ cúc bấm ( bằng kim loại gồm 2 chi tiết , A, B KT 13MM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
45700 SET
|
3
|
160122HQYWL22010007
|
NPL34#&Cúc cài, cúc đính (bằng plastic, không bọc vật liệu dệt, kích thước 20L) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
25200 PCE
|
4
|
160122HQYWL22010007
|
NPL34#&Cúc cài, cúc đính (bằng plastic, không bọc vật liệu dệt, kích thước 40L) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
24000 PCE
|
5
|
160122HQYWL22010007
|
NPL29#&Dây dệt (100% polyester, dạng dải bện không thêu, kích thước 1/2") - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1554.48 MTR
|
6
|
160122HQYWL22010007
|
NPL78#&Dây hạt trang trí bằng nhựa, kích thước 23-66cm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
16241 PCE
|
7
|
160122HQYWL22010007
|
NPL69#&Móc khuy bằng sắt - hàng dùng cho hàng may mặc , kích thước 6 MM , hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
9696 PCE
|
8
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL70#&Vải dệt kim có thành phần 95%Polyester 5% Spandex, khổ 58"/60" , trọng lượng 250g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
69986.65 MTK
|
9
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL11#&Vải lót 100% poly ( Khổ 58"/60" , trọng lượng 75g/m2 , hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2123.76 MTK
|
10
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL02#&Vải chính 100% poly Khổ 58'/60" , trọng lượng 75g/m2 , hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
14984.8 MTK
|