1
|
040422HASLC5T220301633
|
Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT SKD61 - 1.2344, (Cr=4.9%,Mo=1.36%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:280mmxrộng:760mmxdày:1900mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3150 KGM
|
2
|
040422HASLC5T220301633
|
Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT SKD61 - 1.2344, (Cr=5.14%,Mo=1.33%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:260mmxrộng:740mmxdày:2252mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3330 KGM
|
3
|
040422HASLC5T220301633
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE P1, cán nóng thô, dạng phiến, hàm lượng C=0.53% tính theo trọng lượng, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép, dày:557mmxrộng:1213mmxdài:1490mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7932 KGM
|
4
|
040422HASLC5T220301633
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE P1, cán nóng thô, dạng phiến, hàm lượng C=0.53% tính theo trọng lượng, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép, dày:555mmxrộng:1222mmxdài:1485mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7901 KGM
|
5
|
020422CNH0388709
|
Bán thành phẩm của thép không gỉ 420J2 (12083) C=0.432%, Mn=0.656%, Si=0.474%, Cr=13.63%, có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, dùng làm phôi thép, dày: 321 mm x rộng: 1233mm x dài: 2950mm.
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
9010 KGM
|
6
|
020422CNH0388709
|
Thép không hợp kim ALLOY STEEL PLATE P1, cán nóng thô, dạng phiến, hàm lượng C=0.53% tính theo trọng lượng, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép, dày:552mmxrộng:1205mmxdài:1733mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
9020 KGM
|
7
|
050422EGLV 149202477215
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 200mmxrộng: 1200mmxdài: 1540mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3073 KGM
|
8
|
050422EGLV 149202477215
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 185mmxrộng: 1200mmxdài: 2235mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3968 KGM
|
9
|
050422EGLV 149202477215
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 175mmxrộng: 1200mmxdài: 2255mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3790 KGM
|
10
|
050422EGLV 149202477215
|
Thép không hợp kim NONALLOY STEEL PLATE S50C , cán nóng, không có hình dập nổi trên bề mặt, không ở dạng lượn sóng, rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, tráng, dày: 145mmxrộng: 1200mmxdài: 2200mm
|
Công ty TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
|
APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3048 KGM
|