1
|
071221HPLG43
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TIANJIN DEER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD..Mác SGCC.Mới100%. KT(mm) 1.10X610xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
31984 KGM
|
2
|
071221HPLG43
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TIANJIN DEER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD..Mác SGCC.Mới100%. KT(mm) 1.20X600xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
55706 KGM
|
3
|
071221HPLG43
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TIANJIN DEER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD..Mác SGCC.Mới100%. KT(mm) 1.10X600xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
327223 KGM
|
4
|
071221HPLG43
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TIANJIN DEER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD..Mác SGCC.Mới100%. KT(mm) 0.90X600xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
159323 KGM
|
5
|
220222HPXG16
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.97x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
99663 KGM
|
6
|
220222HPXG16
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.87x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
152340 KGM
|
7
|
220222HPXG16
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.77x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
96218 KGM
|
8
|
220222HPXG16
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.68x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
96530 KGM
|
9
|
070122HPJT23
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.88x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
148676 KGM
|
10
|
070122HPJT23
|
Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TANGSHHAN WOLIN METAL PRODUCT CO.LTD..Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 0.78x630xc
|
Công Ty TNHH Kim Khí Minh Thành
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
148284 KGM
|