1
|
310820TW2034XG18
|
Ray thép có rãnh(VLXD dùng cho các đường tàu, xe điện)có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ.KT:(P38;P43) x12,5m.MT:50MN-TC:Q/YY01-2017.NSX:Hebei yongyang special steel group co.,ltd.Mới 100%.
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
BELIF PTE .LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
109990 KGM
|
2
|
310820TW2034XG18
|
Ray thép có rãnh (VLXD dùng cho các đường tàu, xe điện) có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ.KT:P30 x 8m.MT:Q235-TC:Q/YY01-2017.NSX:Hebei yongyang special steel group co.,ltd.Hàng mới 100%./
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
BELIF PTE .LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
19380 KGM
|
3
|
310820TW2034XG18
|
Ray thép có rãnh(VLXD dùng cho các đường tàu, xe điện)có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ.KT:(P15;P18;P24) x8m.MT: Q235-TC:GB11264-2012.NSX:Anshan the third steel rolling co.,ltd.Mới 100%.
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
BELIF PTE .LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
131140 KGM
|
4
|
310820TW2034XG18
|
Ray thép có rãnh (VLXD dùng cho các đường tàu, xe điện) có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ.KT:P12 x 6m.MT:Q235-TC:Q/YY01-2017.NSX: Hebei yongyang special steel group co.,ltd.Mới 100%./
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
BELIF PTE .LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
32680 KGM
|
5
|
300620HPXG26
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx12m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
106450 KGM
|
6
|
300620HPXG26
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:100mmx55mmx3,6mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
102200 KGM
|
7
|
290420TW2023BYQ31
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn: Q/BB131-2014 Mác thép:SS400B.Kích thước:Dày(3.0;4.8;5.8)mmxRộng1500mmx Cuộn. Mới100%
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-05-19
|
CHINA
|
543910 KGM
|
8
|
260220HPXG02
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx12m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50200 KGM
|
9
|
260220HPXG02
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50100 KGM
|
10
|
100220HPXG44
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:100mmx55mmx3,6mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
105660 KGM
|