1
|
240721EGLV144100207446
|
Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, mã Cas 14168-73-1, không KBHC, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
STAR GRACE MINING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
110 TNE
|
2
|
260321034B507975
|
Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
261220SITDSHSGQ116716
|
Hóa chất công nghiệp: GLUTARALDEHYDE (GLUTARALDEHYDE 50%), mã CAS: 111-30-8, KHÔNG KBHC, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
35.2 TNE
|
4
|
090421SITDLYPU209407
|
Hóa chất: SODIUM PERCARBONATE TABLET, MÃ CAS:15630-89-4 KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
PUYANG HONGYE ENVIRONMENT PROTECTION NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
44 TNE
|
5
|
210421TLTCHCJH21063401
|
Chất bổ sung chất tạo hương vị sữa trong thức ăn chăn nuôi Feed Flavor (Hương sữa). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
CHONGQING REBORN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
210421TLTCHCJH21063401
|
Chất bổ sung chất tạo mùi vị hoa quả tổng hợp trong thức ăn chăn nuôi Feed Flavor (Fruit Type). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
CHONGQING REBORN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
210421TLTCHCJH21063401
|
Chất bổ sung dầu tỏi trong thức ăn chăn nuôi Mintai Allitridum (Hương tỏi). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
CHONGQING REBORN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
180521SITGNBCL839982
|
Hóa chất: DISSOLVINE NA (Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt) MÃ CAS: 64-02-8 KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
12500 KGM
|
9
|
160421799110190000
|
Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE, mã Cas 7487-88-9 không KBHC, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
STAR GRACE MINING CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
110 TNE
|
10
|
100421XDAR801005
|
Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, mã Cas 14168-73-1, không KBHC, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
STAR GRACE MINING CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
55 TNE
|