1
|
WYCLDG220120396
|
Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu,loại dùng trong công nghiệp dệt(Chất phụ trợ làm sáng màu DV 100,dạng lỏng).Mới100%, Mã CAS: 13001-39-3
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
WYCLDG220120396
|
Chế phẩm tải thuốc nhuộm để hãm màu,loại dùng trong công nghiệp dệt(Chất phụ trợ làm cố định màu vải HRT200,dạng lỏng).Hàng Mới 100%, Mã CAS: 7783-20-2, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2400 KGM
|
3
|
WYCLDG220120396
|
Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ tẩy rửa dầu trên bề mặt vải 3320, dạng lỏng). Mới 100 %, Mã CAS: 56-81-5,63148-62-9, 9043-30-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
7200 KGM
|
4
|
WYCLDG220120396
|
Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm đều màu nhuộm RU, dạng lỏng), Mới 100%.Mã CAS:7732-18-5, 9043-30-5,8001-54-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4800 KGM
|
5
|
WYCLDG220120396
|
Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu,loại dùng trong công nghiệp dệt(Chất phụ trợ làm sáng màu DV 100,dạng lỏng).Mới100%, Mã CAS: 13001-39-3
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
WYCLDG220120396
|
Chế phẩm tải thuốc nhuộm để hãm màu,loại dùng trong công nghiệp dệt(Chất phụ trợ làm cố định màu vải HRT200,dạng lỏng).Hàng Mới 100%, Mã CAS: 7783-20-2, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2400 KGM
|
7
|
WYCLDG220120396
|
Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ tẩy rửa dầu trên bề mặt vải 3320, dạng lỏng). Mới 100 %, Mã CAS: 56-81-5,63148-62-9, 9043-30-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
WYCLDG220120396
|
Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm đều màu nhuộm RU, dạng lỏng), Mới 100%.Mã CAS:7732-18-5, 9043-30-5,8001-54-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4800 KGM
|
9
|
WYCLDG220320389
|
Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu,loại dùng trong công nghiệp dệt(Chất phụ trợ làm sáng màu DV 100,dạng lỏng).Mới100%, Mã CAS: 13001-39-3
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
WYCLDG220320389
|
Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ tẩy rửa MP80, dạng lỏng). Hàng mới 100%, Mã CAS: 68439-50-9, 7732-18-5, 68526-85-2, 69011-36-5
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Hân Hân
|
XIANGQI INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1800 KGM
|