1
|
240921SNKO011210803026
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng hạt Mg Flux, thành phần chính: 50-52% MgCl2 (CAS: 7786-30-3),34-39% KCl (CAS: 7447-40-7) và chất khác, NSX: Shanxi Zhenxin Magnesium Industry Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
SHINHWA CO., LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
300321SNKO011210202504
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng hạt Mg Flux, thành phần chính: 50-52% MgCl2 (CAS: 7786-30-3),34-39% KCl (CAS: 7447-40-7) và chất khác, NSX: Shanxi Zhenxin Magnesium Industry Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
SHINHWA CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
220920CKCOPUS0076829
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng hạt Mg Flux, thành phần chính: 50-52% MgCl2 (CAS: 7786-30-3),34-39% KCl (CAS: 7447-40-7) và chất khác, NSX: Shanxi Zhenxin Magnesium Industry Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
SHINHWA CO., LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
220920CKCOPUS0076829
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng hạt Mg Flux, thành phần chính: 50-52% MgCl2 (CAS: 7786-30-3),34-39% KCl (CAS: 7447-40-7) và chất khác, NSX: Shanxi Zhenxin Magnesium Industry Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
SHINHWA CO., LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
020320SITGTXHP283493
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng hạt Mg Flux, thành phần chính: 50-52% MgCl2 (CAS: 7786-30-3), 34-39% KCl (CAS: 7447-40-7) và chất khác, NSX: Qingdao METRO TRADING Co.,Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
KTR (KOREA TOTAL RESOUCES) CO., LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
080320HH2002CK0759B
|
Magiê hợp kim dạng thỏi (Mg 89.99%~90.2%), chưa gia công, loại AZ91D, kích thước thỏi (62x12x4.5)cm, CAS: 7439-95-4, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHMG
|
SHINHWA CO., LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
19628 KGM
|