1
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID35mm,L2m/ống.Quy cách 58m/CTN.Code FRVA-13X035. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
406 MTR
|
2
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID28mm,L2m/ống.Quy cách 66m/CTN.Code FRVA-13X028. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
726 MTR
|
3
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID22mm,L2m/ống.Quy cách 98m/CTN.Code FRVA-13X022. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1078 MTR
|
4
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID15mm,L2m/ống.Quy cách 72m/CTN.Code FRVA-19X015. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
6192 MTR
|
5
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID12mm,L2m/ống.Quy cách 84m/CTN.Code FRVA-19X012. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
2520 MTR
|
6
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID10mm,L2m/ống.Quy cách 92m/CTN.Code FRVA-19X010. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
6532 MTR
|
7
|
080621WOLGZSE21060024
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID6mm,L2m/ống.Quy cách 100m/CTN.Code FRVA-19X006. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ENGINEERED SYSTEMS LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
2700 MTR
|
8
|
091220WSDS2012049
|
Tấm cao su lưu hóa dạng xốp phủ 1 lớp keo,1 lớp nhômmỏng,chưa giacố với vật liệukhác,dùng để bảoôn nhiệt,không kèm phụkiện ghépnối,mới100% hiệuArmaflex,TK25mm,W1.2m,L2m.Quycách28.8m2/CTN.Mã 25120CS-AZ
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ASIA LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
864 MTK
|
9
|
091220WSDS2012049
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex_TK 19mm,ID 15mm,L2m/ống.Quy cách 70m/CTN.COB-19X015
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ASIA LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
3500 MTR
|
10
|
091220WSDS2012049
|
Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex_TK 19mm,ID 12mm,L2m/ống.Quy cách 84m/CTN.COB-19X012
|
CôNG TY TNHH KBS GLOBAL
|
ARMACELL ASIA LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
2688 MTR
|