1
|
260222OOLU4113751020
|
795160#&TRISODIUM CITRATE : trisodium citrat, dạng tinh thể. đã kiểm tk103434532461/A12 (27.07.20) mục 22, 6132-04-3
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
230122KBHCM-004-017-22JP
|
155809#&CITRIC ACID MONOHYDRATE : Axit citric, đã kiểm tk103434532461/A12 mục 23 (27.07.20), 5949-29-1. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
230122SZH7043436
|
891024#&PUMP-190-EURO20-THREAD-25-20/410-1R-151, EUROMIST 150ML SPRAYER(2004 DESIGN): Vòi xịt MNPL:891024. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
APTAR (SUZHOU) DISPENSING SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
221221008BX68526
|
155809#&CITRIC ACID MONOHYDRATE : Axit citric (KQ 2155/TB-PTPLHCM Ngày 12.09.2014), đã kiểm tk103434532461/A12 mục 23 (27.07.20), 5949-29-1
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
221221008BX68526
|
795160#&TRISODIUM CITRATE : trisodium citrat, dạng tinh thể (KQ: 1925/TB-PTPLHCM ngày 22.08.2014) đã kiểm tk103434532461/A12 (27.07.20) mục 22, 6132-04-3
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
221221008BX68526
|
976567#&XYLITOL C (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất mỹ phẩm), 87-99-0
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
281221CCFSZHCM2100238
|
472567#&0.8ccfoamer spring inside,Grey Anti-Bact - Vòi bơm dùng cho sản phẩm rửa tay. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
HAINING RIEKE PACKAGING SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
170322SSZH7046280
|
891024#&PUMP-190-EURO20-THREAD-25-20/410-1R-151, EUROMIST 150ML SPRAYER(2004 DESIGN): Vòi xịt MNPL:891024. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
APTAR (SUZHOU) DISPENSING SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
050322AMIGL220066281A
|
483840#&T-HSF-3C(T16020111) 20kg DM ( Hỗn hợp chất thơm ), 1222-05-5, 78-70-6. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
TAKASAGO INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
100122JJCSHSGK260067
|
275497#&HITOL 20HD-2. Chế phẩm có chứa chất hoạt động bề mặt anion và nonionic, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ. KQ: 970/TB-KD4 ngay 01.07.19, hàng mới 100%, 13197-76-7,7647-14-5
|
Công ty TNHH Kao Việt Nam
|
KAO (SHANGHAI) CHEMICAL INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
17600 PCE
|