1
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 125X1.2X22mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu THEOID TIGER,NSX: LEQING CITY DENGCHENG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
61200 PCE
|
2
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 125X1.2X22mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu HD,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
11400 PCE
|
3
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu USATON,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
194400 PCE
|
4
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu TIGER CHIPPER,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
72000 PCE
|
5
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu HANG LOAI 1,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
230400 PCE
|
6
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu HD,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
121600 PCE
|
7
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 125X1.2X22mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu DOUBLE CROWN,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10800 PCE
|
8
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu FOSTER,NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
148800 PCE
|
9
|
220222OOLU4114418830UWS
|
Đá cắt, chất liệu cát tái chế, kích thước 107X1.2X16mm, dạng tròn, dùng để cắt sắt, nhãn hiệu FOSTER.NSX: LEQING CITY QINGJIANG HARDWARE ELECTRIC CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
59000 PCE
|
10
|
220222OOLU4114418830UWS
|
băng keo chống nước, chất liệu cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng dảil,, kích thước:20cm, dạng cuộn, nhãn hiệu: NIL. (1UNK=9 cuộn)NSX: LEQING CITY DENGCHENG HAREWARE ELECTRIC CO.,LTD. mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALYS
|
SHANDONG FENGRUNTONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 UNK
|