1
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP78#&Thẻ treo bằng giấy (đã in, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
14700 PCE
|
2
|
240122FGLSHAS22010227
|
YSW078#&Mác logo các loại (bằng cao su, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
22050 PCE
|
3
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP07#&Dây treo thẻ (các dải bện dạng chiếc, phụ trợ may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
14700 PCE
|
4
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP67#&Nhãn mác bằng vải (từ vật liệu dệt dạng chiếc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
44100 PCE
|
5
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP67#&Nhãn mác bằng vải (từ vật liệu dệt dạng chiếc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
58800 PCE
|
6
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP70#&Chun các loại (từ sợi cao su bọc vật liệu dệt, kt 2.5-4.5cm, phụ trợ may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2560.32 MTR
|
7
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP119#&Vải lót 100% Polyester (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,khổ 58/59", 100G/M2, 6281 YRD), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8606.98 MTK
|
8
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP275#&Vải 93% Polyester 7% Spandex (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, khổ 57/58", 180G/M2, 27532 YRD), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
37088.19 MTK
|
9
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP79#&Mếch dựng các loại (từ vải dệt thoi đã tráng keo, 100% poly, kt 60"), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5225.8 MTK
|
10
|
240122FGLSHAS22010227
|
KNP69#&Khóa bằng nhựa (có răng bằng nhựa, kt 16-20cm, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH K&NP VINA
|
YESWON CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10500 PCE
|