1
|
060122BSCSZN220031
|
GVJK-002#&Vải dệt phủ PU (FKY2543) Water repellence+1 clear PU coating (86% poly+14%metallic) KHỔ 58"
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
471.78 YRD
|
2
|
060122BSCSZN220031
|
GVJK-002#&Vải dệt phủ PU (FKY2539) Water repellence+1 clear PU coating (100% poly) KHỔ 58"
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1271.11 YRD
|
3
|
310122BSCSZN220125
|
GVJK-002#&Vải dệt phủ PU (FKY2672) Water repellence+1 clear PU coating (67% poly+33%metallic) khổ 58"
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
475.61 YRD
|
4
|
310122BSCSZN220125
|
GVJK-002#&Vải dệt phủ PU (FKY2543) Water repellence+1 clear PU coating (86% poly+14%metallic) khổ 58"
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
470.91 YRD
|
5
|
310122BSCSZN220125
|
GVJK-002#&Vải dệt phủ PU (FKY2539) Water repellence+1 clear PU coating (100% poly) khổ 58"
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2544.73 YRD
|
6
|
BSCSZX220009
|
GVJK-012#&Dây khóa kéo bằng kim loại METAL ZIPPER #5
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60 MTR
|
7
|
BSCSZX220009
|
GVJK-012#&Dây khóa kéo bằng kim loại N/ZIPPER #5
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
135 MTR
|
8
|
812710743784
|
GVJK-010#&Khoen khóa bằng kim loại MT/KEY ORING 20MM (OUT 25MM; IN 20MM)
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1931 PCE
|
9
|
812710743784
|
GVJK-010#&Khoen khóa bằng kim loại MT/KEY ORING 20MM (OUT 25MM; IN 20MM)
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22545 PCE
|
10
|
BSCSZX220009
|
GVJK-010#&Khoen khóa bằng kim loại MT/R-HOOK 13MM
|
CôNG TY TNHH JUNKO VINA
|
GV CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|