1
|
311221AOU0189139
|
NPL11#&Màng BOPP (cuộn lớn, khổ rộng) rộng 1280mm-1320mm * dài 8000m hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1099200 MTK
|
2
|
200222SITGTCSGH00279
|
Nhựa Polyme Acrylic (nguyên sinh, phân tán trong nước, dạng lỏng) (PTPL số 813-KQ/TCHQ/PTPLMN)
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
23720 KGM
|
3
|
240322TLTCHCJR22031103
|
Nhựa Polyme Acrylic (nguyên sinh, phân tán trong nước, dạng lỏng) (PTPL số 813-KQ/TCHQ/PTPLMN)
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
23390 KGM
|
4
|
110422WYCLDG220420473
|
Màng PE (màng không tự dính) (dùng bao trùm sản phẩm) 23g* rộng 70mm hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3970 KGM
|
5
|
110422WYCLDG220420473
|
Màng PE (màng không tự dính) (dùng bao trùm sản phẩm) rộng 1090mm* dài 200m hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2180 MTK
|
6
|
110422WYCLDG220420473
|
Dụng cụ cắt băng keo bằng nhựa 3" (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
110422WYCLDG220420473
|
Băng keo vải nylon rộng 58'' * dài 200m hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
294.64 MTK
|
8
|
110422WYCLDG220420473
|
Băng keo vải nylon rộng 1460mm-* dài 570m hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
832.2 MTK
|
9
|
110422WYCLDG220420473
|
Giấy lọc ( Giấy cotton )17g*80mm-720mm-300mm (PTPL SỐ :2826/N3.5/TĐ) hàng hóa không có nhản hiệu
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6056.5 KGM
|
10
|
110422WYCLDG220420473
|
cao su xốp (rubber foam) dạng dải , dầy 1.5mm rộng 1070mm* dài 200m (dùng sản xuất băng keo)
|
CôNG TY TNHH JORN TECHNOLOGY
|
JORN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1284 MTK
|