1
|
050322SNLCSHVL6200251
|
65Mn-1.30x188mm#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 1.30x188mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22368 KGM
|
2
|
050122A56BX09384
|
75Cr1-1.60x260x1300mm#&Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nguội, kích thước 1.60x260x1300mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2396 KGM
|
3
|
050122A56BX09384
|
75Cr1-1.96x310x1240mm#&Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nguội, kích thước 1.96x310x1240mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4293 KGM
|
4
|
050122A56BX09384
|
65Mn-1.6x258x1290mm#&Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nguội, kích thước 1.6x258x1290mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6998 KGM
|
5
|
050122A56BX09384
|
75Cr1-1.73x260x1300mm#&Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nguội, kích thước 1.73x260x1300mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8964 KGM
|
6
|
050122A56BX09384
|
65Mn-1.30x188mm#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 1.30x188mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4786 KGM
|
7
|
050122A56BX09384
|
65Mn-0.96x188mm#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.96x188mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
17555 KGM
|
8
|
301221KMTCSHAI602759
|
65Mn-1.30x188mm#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 1.30x188mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
12111 KGM
|
9
|
301221KMTCSHAI602759
|
65Mn-1.17x188mm#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 1.17x188mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10153 KGM
|
10
|
301221KMTCSHAI602759
|
75Cr1-1.73x260x1300mm#&Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nguội, kích thước 1.73x260x1300mm
|
Công Ty TNHH JIU YANG Việt Nam
|
PRINPROS INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8740 KGM
|