1
|
040422WTSHPG220331A
|
V2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58/60'' định lượng 198g/m2 (2138 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2979.4 MTK
|
2
|
030422WTSHPG220330
|
V2#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 65/67'' định lượng 140g/m2 ( 11305yds )
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17592 MTK
|
3
|
030422WTSHPG220330
|
V288SP#&Vải dệt kim 88% polyester 12% spandex khổ 58/60'' định lượng 190g/m2 (2797 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3897.75 MTK
|
4
|
280222HWQDS2202141A
|
V27221R7PU#&Vải dệt thoi 72% polyester 21% Rayon 7% spandex khổ 57/58'' (38521.9 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-03
|
CHINA
|
51892.62 MTK
|
5
|
260222HJTCSHA220200083
|
MEX#&Dựng mex (từ vải không dệt) 8206 yds khổ 60''
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-03
|
CHINA
|
11435.44 MTK
|
6
|
3383869941
|
NHANG#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
84340 PCE
|
7
|
3383869941
|
DLC#&Dây luồn (từ vải dệt polyester)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
42170 PCE
|
8
|
3383869941
|
DTN#&Ghim nhãn ( dây treo nhãn )
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
42170 PCE
|
9
|
8694849962
|
NHANG#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
SAE-A EINS INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5866 PCE
|
10
|
291221WTSHPGDL211225ESEL
|
V292SP#&Vải dệt thoi 92% polyester 8% spandex khổ 55'' định lượng 140g/m2(17500 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
L&P BRANDS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22354.79 MTK
|