1
|
250421SITGTXDA334151
|
Điện cực than chì ( dùng trong luyện thép) UHP450*1800MM hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
RONGXING DEVELOPMENT PTE. LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
20597 KGM
|
2
|
250421SITGTXDA334151
|
Điện cực than chì ( dùng trong luyện thép) UHP450*1800MM hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
RONGXING DEVELOPMENT PTE. LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
20597 KGM
|
3
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng;chưa tráng, phủ, mạ, sơn; mác thép SS400Ti; KT (dày13.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti >0.05%tiêu chuẩn JIS 3101 SS400Ti; mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
51610 KGM
|
4
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng;chưa tráng, phủ, mạ, sơn; mác thép SS400Ti; KT (dày11.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti >0.05%; tiêu chuẩn JIS 3101; mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
104080 KGM
|
5
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng; chưa tráng , phủ, sơn, mạ;mác thép SS400Ti; KT (dày9.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti >0.05% tiêu chuẩn JIS 3101; mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
104145 KGM
|
6
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng; chưa tráng, phủ, mạ, sơn; mác thép SS400Ti; KT (dày7.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti >0.05%;ttiêu chuẩn JIS 3101; mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
102625 KGM
|
7
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng;chưa tráng, phủ, mạ sơn; mác thép SS400Ti; KT (dày5.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti >0.05%;tiêu chuẩn JIS 3101, mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
52420 KGM
|
8
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng; mác thép SS400Ti; KT (dày13.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti 0.62%tiêu chuẩn JIS 3101 SS400Ti; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
51610 KGM
|
9
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng; mác thép SS400Ti; KT (dày11.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti từ 0.56% đến 0.58%); tiêu chuẩn JIS 3101 SS400Ti ;hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
104080 KGM
|
10
|
311019HPXG45
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng không gia công quá mức cán nóng; mác thép SS400Ti; KT (dày9.8 x rộng1500 x dài6000) mm; hàm lượng Ti từ (0.53% đến 0.62%); tiêu chuẩn JIS 3101 SS400Ti ;hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Insteel Việt Nam
|
HANGZHOU COGENNERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
104145 KGM
|