1
|
060821DNLSZS2108084
|
Máy đánh bóng cuộn kim loại, hđ bằng điện, model:HTP-625, đ/á: 380V/140kW, nsx:HANGZHOU JIESHENGTONG, nsx: 2021 (khi vc tháo rời gồm:1thân máy chính,bộ phận tời cuộn và bộ phận cuốn cuộn KL), mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112000008013329
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL14x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.04%, Si: 0.4%, Mn: 1.45%, P: 0.036%, S: 0.002%, Cr: 18.09%, Ni: 8.06%, N: 0.064%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2005 KGM
|
3
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL6x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.047%, Si: 0.38%, Mn: 1.23%, P: 0.028%, S: 0.005%, Cr: 18.12%, Ni: 8.1%, N: 0.053%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2100 KGM
|
4
|
112000008013329
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL16x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.051%, Si: 0.4%, Mn: 1.26%, P: 0.025%, S: 0.003%, Cr: 18.09%, Ni: 8.03%, N: 0.053%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
3428 KGM
|
5
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL8x1219x3048 (mm) ( hàm lượng: C: 0.048%, Si: 0.35%, Mn: 1.26%, P: 0.03%, S: 0.002%, Cr: 18.11%, Ni: 8.05%, N: 0.054%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
230 KGM
|
6
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL6x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.047%, Si: 0.38%, Mn: 1.23%, P: 0.028%, S: 0.005%, Cr: 18.12%, Ni: 8.1%, N: 0.053%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2100 KGM
|
7
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL6x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.047%, Si: 0.38%, Mn: 1.23%, P: 0.028%, S: 0.005%, Cr: 18.12%, Ni: 8.1%, N: 0.053%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2100 KGM
|
8
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL8x1219x3048 (mm) ( hàm lượng: C: 0.048%, Si: 0.35%, Mn: 1.26%, P: 0.03%, S: 0.002%, Cr: 18.11%, Ni: 8.05%, N: 0.054%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
230 KGM
|
9
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL6x1500x6096 (mm) ( hàm lượng: C: 0.047%, Si: 0.38%, Mn: 1.23%, P: 0.028%, S: 0.005%, Cr: 18.12%, Ni: 8.1%, N: 0.053%.) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2100 KGM
|
10
|
112000008013316
|
Thép tấm cán nóng không gỉ PL6x1500x6096 (mm) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX FACTORY VN
|
KUM GANG BESTEEL CO.,LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2100 KGM
|