1
|
281020TW2039BYQ10
|
Thép tấm hợp kim cR (%cR>=0,3%), cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G4051, mác thép: S45C CR, kích thước: (6-8-14-18-20-80)mm x 2000mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH In Tráng Bao Bì Tín Thành
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
240221 KGM
|
2
|
300620JT20091LYGHP02
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng có gân dập nổi chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung nguyên tố Cr>0.3%, mác thép SS400Cr, TC JIS G3101-2015hàng mới 100%. KT : (3.0-3.8-4.8-)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH In Tráng Bao Bì Tín Thành
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-07-15
|
CHINA
|
246086 KGM
|
3
|
300620JT20091LYGHP02
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng có gân dập nổi chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung nguyên tố Cr>0.3%, mác thép SS400Cr, TC JIS G3101-2015hàng mới 100%. KT : (2.0)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH In Tráng Bao Bì Tín Thành
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-07-15
|
CHINA
|
18808 KGM
|
4
|
200620SMFCL20060289
|
Máy chấn thép, loại điều khiển số, dùng để uốn, gấp, làm phẳng thép, hoạt động bằng điện, không hiệu, model: WC67K-250T4000, công suất 18,5 kw, mới 100%,
|
Công Ty TNHH In Tráng Bao Bì Tín Thành
|
ANHUI TIANTAN HEAVY INDUSTRY MACHINE CO.,LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
300520TW2024BYQ43/44/45/49/50/51
|
Thép tấm hợp kim CR (%Cr>=0,3%), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép A36-CR,tiêu chuẩn ASTM A36, mới 100%. kt:(8; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 30)mm x2000mm x (6000-12000)mm
|
Công Ty TNHH In Tráng Bao Bì Tín Thành
|
FERLINK SAL (OFF-SHORE)
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1253838 KGM
|