1
|
310322COAU7237896160
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội ( ép nguội ), dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 304 2B, kích thước 4mm x 1500mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ITALINOX VIệT NAM
|
FOSHAN GANG ZHAN STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
76285 KGM
|
2
|
080521HBLF202104256
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội ( ép nguội ), dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G4305, mác thép SUS304 2B, kích thước 4.0mm x 1500mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
FOSHAN GANG ZHAN STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
131627 KGM
|
3
|
080521HBLF202104256
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội ( ép nguội ), dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G4305, mác thép SUS304 2B, kích thước 4.0mm x 1500mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
FOSHAN GANG ZHAN STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
131627 KGM
|
4
|
230721713110196000
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội ( ép nguội ), dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G4305, mác thép SUS430, 2B, kích thước 4.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
FOSHAN GANG ZHAN STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
21446 KGM
|
5
|
301020713010277000
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 420 J2/No1, kích thước 2.5 MM x 1219 MM x C. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
FOSHAN GANG ZHAN STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
20585 KGM
|
6
|
060619HBLF201905477
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240 mác thép 420J2, kích thước 2.5mm x 1219mm x Cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
FOSHAN XIN ZHAN METAL MATERIALS CO., LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
10570 KGM
|
7
|
QASXGAHCM8M1296
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn AISI, mác thép 420J2, kích thước 2.53mm x 1247mm x Cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH I.T.A.L.I.N.O.X Việt Nam
|
XIN ZHAN STEEL CO., LTD
|
2018-06-02
|
CHINA
|
18351 KGM
|