1
|
20320121050001900
|
Feed Grade Chromium Picolinate AIV Type:Nguyên liệu bổ sung crom trong thức ăn chăn nuôi. số ĐKNK 299-5/19-CN . 25kg/bao.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
SICHUAN SINYIML BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
20320121050001900
|
Feed Grade Chromium Picolinate AIV Type:Nguyên liệu bổ sung crom trong thức ăn chăn nuôi. số ĐKNK 299-5/19-CN . 25kg/bao.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
SICHUAN SINYIML BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
290220165A500261
|
MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE:Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do hãng Guizhou Chanhen Chemical Corporation sản xuất.Hàng đóng 25kg/bao.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2020-11-03
|
CHINA
|
66 TNE
|
4
|
290220165A500261
|
MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE:Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do hãng Guizhou Chanhen Chemical Corporation sản xuất.Hàng đóng 25kg/bao.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2020-11-03
|
CHINA
|
66 TNE
|
5
|
20320121050001900
|
Feed Grade Chromium Picolinate AIV Type:Nguyên liệu bổ sung crom trong thức ăn chăn nuôi. số ĐKNK 299-5/19-CN . 25kg/bao.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
SICHUAN SINYIML BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
131219SITGWUHPS05360
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi: TARTRAZINE (Ning Meng Huang) do hãng Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd sản xuất. Số ĐKNK: 287-10/07-CN/19 ngày 10/6/2019,Hàng đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
HUBEI SHENZHOU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
12500 KGM
|
7
|
131219SITGWUHPS05360
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi: TARTRAZINE (Ning Meng Huang) do hãng Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd sản xuất. Số ĐKNK: 287-10/07-CN/19 ngày 10/6/2019,Hàng đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
HUBEI SHENZHOU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
12500 KGM
|
8
|
241219920661790
|
60% Choline Chloride Powder: Bổ sung Choline vào thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sô ĐKNK: 313-11/16-CN. NSX: Liaoning Biochem Co.,ltd. 25kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
LIAONING BIOCHEM CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
28 TNE
|
9
|
241219920661790
|
60% Choline Chloride Powder: Bổ sung Choline vào thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sô ĐKNK: 313-11/16-CN. NSX: Liaoning Biochem Co.,ltd. 25kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
LIAONING BIOCHEM CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
28 TNE
|
10
|
290220KMTCSHAF049781
|
Rich Red Cimelia (Fuhongbao): Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do hãng Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd sản xuất. Số ĐKNK: WC-1522-5/03/19. 25kg/thùng.mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hồng Triển
|
WUXI ZHENGDA BIOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|